Có 1 kết quả:

泥淖 ní nào ㄋㄧˊ ㄋㄠˋ

1/1

ní nào ㄋㄧˊ ㄋㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mud
(2) muddy swamp
(3) sump
(4) fig. a sticky predicament

Bình luận 0